cognitive state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognitive state+ Noun
- trạng thái nhận thức.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognitive state"
- Những từ có chứa "cognitive state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn bại bang giáp bảng giao lương more...
Lượt xem: 437